Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑头

Pinyin: tiǎo tóu

Meanings: Lãnh đạo, dẫn đầu hoặc khởi xướng một việc gì đó., To lead, head, or initiate something., ①带头干;领头。[例]你挑头,肯定成。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兆, 扌, 头

Chinese meaning: ①带头干;领头。[例]你挑头,肯定成。

Grammar: Có thể đóng vai trò làm động từ hoặc danh từ (người lãnh đạo). Đôi lúc dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他是这次活动的挑头人。

Example pinyin: tā shì zhè cì huó dòng de tiāo tóu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu tổ chức hoạt động lần này.

挑头
tiǎo tóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh đạo, dẫn đầu hoặc khởi xướng một việc gì đó.

To lead, head, or initiate something.

带头干;领头。你挑头,肯定成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...