Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑唇料嘴

Pinyin: tiǎo chún liào zuǐ

Meanings: Cãi vã qua lại giữa các bên, lời qua tiếng lại., Engaging in verbal arguments or back-and-forth quarrels., 摇动嘴唇。指吵嘴,争吵。同挑牙料唇”。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 兆, 扌, 口, 辰, 斗, 米, 觜

Chinese meaning: 摇动嘴唇。指吵嘴,争吵。同挑牙料唇”。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự bất đồng, tranh cãi liên tục; vị trí ở sau chủ ngữ.

Example: 他们两人总是在小事上挑唇料嘴。

Example pinyin: tā men liǎng rén zǒng shì zài xiǎo shì shàng tiǎo chún liào zuǐ 。

Tiếng Việt: Hai người họ luôn cãi vã qua lại vì những chuyện nhỏ nhặt.

挑唇料嘴
tiǎo chún liào zuǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cãi vã qua lại giữa các bên, lời qua tiếng lại.

Engaging in verbal arguments or back-and-forth quarrels.

摇动嘴唇。指吵嘴,争吵。同挑牙料唇”。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑唇料嘴 (tiǎo chún liào zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung