Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑唆

Pinyin: tiǎo suō

Meanings: Xúi giục, khuyến khích người khác làm điều xấu, To instigate or encourage someone to do something bad., ①选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。[例]他们挑中了一个蹩脚的宿营地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兆, 扌, 口, 夋

Chinese meaning: ①选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。[例]他们挑中了一个蹩脚的宿营地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính phê phán.

Example: 他挑唆朋友去打架。

Example pinyin: tā tiǎo suō péng yǒu qù dǎ jià 。

Tiếng Việt: Anh ấy xúi giục bạn đi đánh nhau.

挑唆
tiǎo suō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúi giục, khuyến khích người khác làm điều xấu

To instigate or encourage someone to do something bad.

选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。他们挑中了一个蹩脚的宿营地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑唆 (tiǎo suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung