Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑动
Pinyin: tiǎo dòng
Meanings: To provoke or incite someone into action., Khích động, kích thích người khác hành động, 指挑拨是非。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 兆, 扌, 云, 力
Chinese meaning: 指挑拨是非。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị khích động.
Example: 他的话挑动了大家的情绪。
Example pinyin: tā de huà tiǎo dòng le dà jiā de qíng xù 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đã khích động cảm xúc của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khích động, kích thích người khác hành động
Nghĩa phụ
English
To provoke or incite someone into action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挑拨是非。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!