Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑刺
Pinyin: tiǎo cì
Meanings: To nitpick or find fault with others., Nhặt lỗi, bắt bẻ người khác, 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兆, 扌, 刂, 朿
Chinese meaning: 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị nhặt lỗi. Ví dụ: 挑刺别人 (bắt lỗi người khác).
Example: 老师不应该对学生挑刺。
Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi duì xué shēng tiāo cì 。
Tiếng Việt: Giáo viên không nên bắt bẻ học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lỗi, bắt bẻ người khác
Nghĩa phụ
English
To nitpick or find fault with others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!