Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑出

Pinyin: tiāo chū

Meanings: Chọn ra, tách riêng cái gì từ một nhóm., To select something from a group, to single out., ①做成或加以牛腿作支承或装饰。*②一种由墙面突出的构件,例如托臂。*③牛腿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兆, 扌, 凵, 屮

Chinese meaning: ①做成或加以牛腿作支承或装饰。*②一种由墙面突出的构件,例如托臂。*③牛腿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cấu trúc: Chủ ngữ + 挑出 + Danh từ (đối tượng). Thường sử dụng trong các ngữ cảnh chọn lọc.

Example: 老师从学生中挑出了最优秀的一个。

Example pinyin: lǎo shī cóng xué shēng zhōng tiāo chū le zuì yōu xiù de yí gè 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã chọn ra học sinh xuất sắc nhất từ nhóm học sinh.

挑出
tiāo chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn ra, tách riêng cái gì từ một nhóm.

To select something from a group, to single out.

做成或加以牛腿作支承或装饰

一种由墙面突出的构件,例如托臂

牛腿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...