Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑么挑六
Pinyin: tiāo me tiāo liù
Meanings: Kén chọn quá mức không cần thiết, hành động soi mói hoặc quá khắt khe khi chọn lựa., Being overly picky or unnecessarily critical when choosing., 挑剔,找差错。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 兆, 扌, 丿, 厶, 亠, 八
Chinese meaning: 挑剔,找差错。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng để mô tả tính cách khó chiều của người nào đó.
Example: 他买东西总是挑么挑六,很费时间。
Example pinyin: tā mǎi dōng xī zǒng shì tiāo yāo tiāo liù , hěn fèi shí jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta mua đồ luôn luôn kén chọn, rất mất thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kén chọn quá mức không cần thiết, hành động soi mói hoặc quá khắt khe khi chọn lựa.
Nghĩa phụ
English
Being overly picky or unnecessarily critical when choosing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑剔,找差错。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế