Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑中
Pinyin: tiāo zhòng
Meanings: To choose and decide on a specific target or object., Chọn lựa và quyết định một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể., ①选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。[例]他们挑中了一个蹩脚的宿营地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 兆, 扌, 丨, 口
Chinese meaning: ①选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。[例]他们挑中了一个蹩脚的宿营地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị chọn. Vị trí: Chủ ngữ + 挑中 + Đối tượng.
Example: 她终于在众多衣服中挑中了一件。
Example pinyin: tā zhōng yú zài zhòng duō yī fu zhōng tiāo zhōng le yí jiàn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng cô ấy đã chọn được một chiếc trong rất nhiều quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa và quyết định một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To choose and decide on a specific target or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选中并予以特别注意;为特殊目的或理由而选出。他们挑中了一个蹩脚的宿营地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!