Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑三豁四

Pinyin: tiāo sān huò sì

Meanings: Soi mói, tìm lỗi để chê trách, To nitpick and criticize, 指挑拨是非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 害, 谷, 儿, 囗

Chinese meaning: 指挑拨是非。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những người hay chỉ trích vô lý.

Example: 老板不喜欢员工挑三豁四,影响工作氛围。

Example pinyin: lǎo bǎn bù xǐ huan yuán gōng tiāo sān huō sì , yǐng xiǎng gōng zuò fēn wéi 。

Tiếng Việt: Sếp không thích nhân viên soi mói tìm lỗi để chê trách, ảnh hưởng đến không khí làm việc.

挑三豁四
tiāo sān huò sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soi mói, tìm lỗi để chê trách

To nitpick and criticize

指挑拨是非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑三豁四 (tiāo sān huò sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung