Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑三窝四
Pinyin: tiāo sān wō sì
Meanings: Gây chuyện thị phi, xúi giục tranh cãi (tương tự “gắp lửa bỏ tay người”), To stir up trouble, create discord (similar to “stirring the pot”), ①调三窝四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 呙, 穴, 儿, 囗
Chinese meaning: ①调三窝四。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường miêu tả hành động cố ý tạo ra xung đột hoặc bất hòa giữa mọi người.
Example: 他老是在背后挑三窝四,破坏团队和谐。
Example pinyin: tā lǎo shì zài bèi hòu tiāo sān wō sì , pò huài tuán duì hé xié 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn gây chuyện thị phi ở sau lưng, phá hoại sự hòa thuận của nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chuyện thị phi, xúi giục tranh cãi (tương tự “gắp lửa bỏ tay người”)
Nghĩa phụ
English
To stir up trouble, create discord (similar to “stirring the pot”)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调三窝四
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế