Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑三检四
Pinyin: tiāo sān jiǎn sì
Meanings: Kén chọn, bắt bẻ quá mức, To be overly picky or critical, 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 佥, 木, 儿, 囗
Chinese meaning: 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang tính hình tượng, thường dùng để phê phán thái độ kén chọn thái quá của ai đó.
Example: 她买东西总是挑三检四的,让人很烦。
Example pinyin: tā mǎi dōng xī zǒng shì tiāo sān jiǎn sì de , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Cô ấy mua đồ lúc nào cũng kén chọn, khiến mọi người rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kén chọn, bắt bẻ quá mức
Nghĩa phụ
English
To be overly picky or critical
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế