Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑三拨四
Pinyin: tiǎo sān bō sì
Meanings: Gây rối, khích bác giữa các bên, To stir up trouble or incite conflict between parties., 指挑拨是非。同挑三豁四”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 发, 儿, 囗
Chinese meaning: 指挑拨是非。同挑三豁四”。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tiêu cực, cấu trúc gồm 4 âm tiết, sử dụng trong văn nói.
Example: 他喜欢在朋友之间挑三拨四。
Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu zhī jiān tiāo sān bō sì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích gây xích mích giữa bạn bè với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối, khích bác giữa các bên
Nghĩa phụ
English
To stir up trouble or incite conflict between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指挑拨是非。同挑三豁四”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế