Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑三嫌四

Pinyin: tiǎo sān xián sì

Meanings: Being overly picky and dissatisfied with everything., Kén chọn quá mức, không vừa ý cái gì, 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 兼, 女, 儿, 囗

Chinese meaning: 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng để mô tả hành vi tiêu cực. Cấu trúc gồm 4 âm tiết.

Example: 他对饭菜总是挑三嫌四。

Example pinyin: tā duì fàn cài zǒng shì tiāo sān xián sì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn kén chọn và không hài lòng với đồ ăn.

挑三嫌四
tiǎo sān xián sì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kén chọn quá mức, không vừa ý cái gì

Being overly picky and dissatisfied with everything.

指挑挑拣拣,嫌这嫌那。同挑三拣四”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑三嫌四 (tiǎo sān xián sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung