Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挎斗

Pinyin: kuà dǒu

Meanings: Phần phụ gắn vào xe máy làm chỗ ngồi thêm, Sidecar attached to a motorcycle for extra seating., ①安装在摩托车、自行车右侧的斗形装置,可供人乘坐。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夸, 扌, 斗

Chinese meaning: ①安装在摩托车、自行车右侧的斗形装置,可供人乘坐。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chuyên môn về phương tiện.

Example: 他的摩托车加装了挎斗。

Example pinyin: tā de mó tuō chē jiā zhuāng le kuà dòu 。

Tiếng Việt: Chiếc xe máy của anh ấy được lắp thêm phần ghế phụ.

挎斗
kuà dǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần phụ gắn vào xe máy làm chỗ ngồi thêm

Sidecar attached to a motorcycle for extra seating.

安装在摩托车、自行车右侧的斗形装置,可供人乘坐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挎斗 (kuà dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung