Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挎包

Pinyin: kuà bāo

Meanings: Túi xách đeo chéo vai hoặc hông, Shoulder bag or crossbody bag., ①常指皮革、人造革或帆布制、平底、附有背带的小包。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夸, 扌, 勹, 巳

Chinese meaning: ①常指皮革、人造革或帆布制、平底、附有背带的小包。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cá nhân, có thể đứng sau các động từ như 背 (mang), 挎 (đeo).

Example: 她背着一个时尚的挎包。

Example pinyin: tā bèi zhe yí gè shí shàng de kuà bāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc túi xách thời trang.

挎包
kuà bāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi xách đeo chéo vai hoặc hông

Shoulder bag or crossbody bag.

常指皮革、人造革或帆布制、平底、附有背带的小包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挎包 (kuà bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung