Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挎兜
Pinyin: kuà dōu
Meanings: A small hip or waist bag., Túi đeo, thường chỉ túi nhỏ đeo ở hông hoặc eo, ①挎包。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夸, 扌, コ, 儿, 白
Chinese meaning: ①挎包。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ loại túi cụ thể. Có thể đi kèm với động từ như 挎 (đeo).
Example: 他腰间挎了一个小挎兜。
Example pinyin: tā yāo jiān kuà le yí gè xiǎo kuà dōu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đeo một chiếc túi nhỏ ở thắt lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi đeo, thường chỉ túi nhỏ đeo ở hông hoặc eo
Nghĩa phụ
English
A small hip or waist bag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挎包
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!