Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按键

Pinyin: àn jiàn

Meanings: Nhấn nút, bấm phím, To press a button or key, ①按下键盘上的键的动作或实例。[例]用手按的键。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 安, 扌, 建, 钅

Chinese meaning: ①按下键盘上的键的动作或实例。[例]用手按的键。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như 按键开关 (nút bật/tắt) hoặc dùng trong ngữ cảnh công nghệ.

Example: 请按键选择你想听的音乐。

Example pinyin: qǐng àn jiàn xuǎn zé nǐ xiǎng tīng de yīn yuè 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhấn nút để chọn nhạc bạn muốn nghe.

按键
àn jiàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhấn nút, bấm phím

To press a button or key

按下键盘上的键的动作或实例。用手按的键

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...