Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 按甲寝兵
Pinyin: àn jiǎ qǐn bīng
Meanings: Gác lại vũ khí, ngừng chiến tranh, To lay down arms and stop the war, 收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]晋·司马彪《九州春秋·傅干》“愚以为且按甲寝兵,息养军士,定土分封,论功行赏。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 安, 扌, 甲, 丬, 宀, 丘, 八
Chinese meaning: 收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]晋·司马彪《九州春秋·傅干》“愚以为且按甲寝兵,息养军士,定土分封,论功行赏。”
Grammar: Tương tự như “按甲休兵”, thuộc nhóm thành ngữ lịch sử.
Example: 希望双方能按甲寝兵,实现长久和平。
Example pinyin: xī wàng shuāng fāng néng àn jiǎ qǐn bīng , shí xiàn cháng jiǔ hé píng 。
Tiếng Việt: Hy vọng hai bên có thể ngừng chiến để đạt được hòa bình lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gác lại vũ khí, ngừng chiến tranh
Nghĩa phụ
English
To lay down arms and stop the war
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]晋·司马彪《九州春秋·傅干》“愚以为且按甲寝兵,息养军士,定土分封,论功行赏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế