Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按理

Pinyin: àn lǐ

Meanings: Theo lý thuyết, lẽ ra, đáng lẽ, In theory, logically, as it should be, ①按照常规或依据常理。[例]按理马车不能走这条路。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 安, 扌, 王, 里

Chinese meaning: ①按照常规或依据常理。[例]按理马车不能走这条路。

Grammar: Thường kết hợp với “说” để tạo thành cụm từ “按理说”.

Example: 按理说,你应该已经收到邮件了。

Example pinyin: àn lǐ shuō , nǐ yīng gāi yǐ jīng shōu dào yóu jiàn le 。

Tiếng Việt: Lẽ ra, bạn đã nhận được email rồi.

按理
àn lǐ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo lý thuyết, lẽ ra, đáng lẽ

In theory, logically, as it should be

按照常规或依据常理。按理马车不能走这条路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按理 (àn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung