Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 按照
Pinyin: àn zhào
Meanings: Theo, dựa theo, căn cứ theo, According to, in accordance with, ①依照。[例]按照政策办事。[例]历史是按照客观规律发展的。*②跟“说(讲)”、“说来”、“来说”等连用,表示先举出所根据的事理或着眼点,再由此作出结论。[例]按照经验讲,他们还是新手,却取得了很大成绩。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 22
Radicals: 安, 扌, 昭, 灬
Chinese meaning: ①依照。[例]按照政策办事。[例]历史是按照客观规律发展的。*②跟“说(讲)”、“说来”、“来说”等连用,表示先举出所根据的事理或着眼点,再由此作出结论。[例]按照经验讲,他们还是新手,却取得了很大成绩。
Grammar: Đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để chỉ sự tuân theo một tiêu chuẩn hoặc kế hoạch nào đó.
Example: 按照计划,我们应该在五点前到达。
Example pinyin: àn zhào jì huà , wǒ men yīng gāi zài wǔ diǎn qián dào dá 。
Tiếng Việt: Theo kế hoạch, chúng ta nên đến nơi trước năm giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo, dựa theo, căn cứ theo
Nghĩa phụ
English
According to, in accordance with
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照。按照政策办事。历史是按照客观规律发展的
跟“说(讲)”、“说来”、“来说”等连用,表示先举出所根据的事理或着眼点,再由此作出结论。按照经验讲,他们还是新手,却取得了很大成绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!