Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按步就班

Pinyin: àn bù jiù bān

Meanings: To follow a systematic plan, step by step, Làm việc tuần tự, theo thứ tự và kế hoạch đã định sẵn, 指按照条理或遵循一定的程序。参见按部就班”。[出处]语出晋·陆机《文赋》“观古今于须臾,抚四海于一瞬。然后选义案部,考辞就班。”[例]学校却,没有这弊病。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 安, 扌, 止, 京, 尤, 王

Chinese meaning: 指按照条理或遵循一定的程序。参见按部就班”。[出处]语出晋·陆机《文赋》“观古今于须臾,抚四海于一瞬。然后选义案部,考辞就班。”[例]学校却,没有这弊病。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong văn nói hoặc viết về cách làm việc có kế hoạch.

Example: 学习要按步就班,不能急于求成。

Example pinyin: xué xí yào àn bù jiù bān , bù néng jí yú qiú chéng 。

Tiếng Việt: Học tập cần phải theo từng bước, không thể nóng vội.

按步就班
àn bù jiù bān
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc tuần tự, theo thứ tự và kế hoạch đã định sẵn

To follow a systematic plan, step by step

指按照条理或遵循一定的程序。参见按部就班”。[出处]语出晋·陆机《文赋》“观古今于须臾,抚四海于一瞬。然后选义案部,考辞就班。”[例]学校却,没有这弊病。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按步就班 (àn bù jiù bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung