Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 按摩
Pinyin: àn mó
Meanings: Massage., Xoa bóp, massage., ①用手或器械来回摩擦、揉捏或敲打身体的表面部分的行为,用于治疗目的。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 安, 扌, 手, 麻
Chinese meaning: ①用手或器械来回摩擦、揉捏或敲打身体的表面部分的行为,用于治疗目的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bộ phận cơ thể hoặc vùng da cần massage.
Example: 每天晚上我都会给自己按摩肩膀放松一下。
Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ dōu huì gěi zì jǐ àn mó jiān bǎng fàng sōng yí xià 。
Tiếng Việt: Mỗi tối tôi đều tự xoa bóp vai để thư giãn.

📷 Massage spa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa bóp, massage.
Nghĩa phụ
English
Massage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手或器械来回摩擦、揉捏或敲打身体的表面部分的行为,用于治疗目的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
