Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按图索骏

Pinyin: àn tú suǒ jùn

Meanings: Dựa theo bản đồ tìm kiếm ngựa quý (ý nói làm việc theo kế hoạch)., Search for a fine horse by following the map (referring to working according to a plan)., 指按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。参见按图索骥”。[出处]语出《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]虽部胥掌阙簿者,亦不过~。——宋·周密《癸辛杂识续集下·卖阙沈官人》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 安, 扌, 冬, 囗, 冖, 十, 糸, 夋, 马

Chinese meaning: 指按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。参见按图索骥”。[出处]语出《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]虽部胥掌阙簿者,亦不过~。——宋·周密《癸辛杂识续集下·卖阙沈官人》。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để nói về việc thực hiện công việc theo kế hoạch chi tiết.

Example: 我们要按图索骏,一步步实现目标。

Example pinyin: wǒ men yào àn tú suǒ jùn , yí bù bù shí xiàn mù biāo 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải làm việc theo kế hoạch, từng bước đạt được mục tiêu.

按图索骏
àn tú suǒ jùn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa theo bản đồ tìm kiếm ngựa quý (ý nói làm việc theo kế hoạch).

Search for a fine horse by following the map (referring to working according to a plan).

指按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。参见按图索骥”。[出处]语出《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]虽部胥掌阙簿者,亦不过~。——宋·周密《癸辛杂识续集下·卖阙沈官人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...