Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按兵不动

Pinyin: àn bīng bù dòng

Meanings: Not moving troops when necessary (to hold back forces from action)., Giữ binh lực không di chuyển (ý nói không hành động khi cần thiết)., 按止住。使军队暂不行动。现也比喻暂不开展工作。[出处]《荀子·王制》“偃然按兵不动。”《吕氏春秋·恃君览》赵简子按兵而不动。”[例]又听得寨前炮响,史文恭~,只要等他入来,塌了陷坑,山后伏兵齐起,接应捉人。——明·施耐庵《水浒全传》第六十八回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 安, 扌, 丘, 八, 一, 云, 力

Chinese meaning: 按止住。使军队暂不行动。现也比喻暂不开展工作。[出处]《荀子·王制》“偃然按兵不动。”《吕氏春秋·恃君览》赵简子按兵而不动。”[例]又听得寨前炮响,史文恭~,只要等他入来,塌了陷坑,山后伏兵齐起,接应捉人。——明·施耐庵《水浒全传》第六十八回。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trì hoãn hành động.

Example: 尽管形势紧张,但他们还是按兵不动。

Example pinyin: jǐn guǎn xíng shì jǐn zhāng , dàn tā men hái shì àn bīng bú dòng 。

Tiếng Việt: Mặc dù tình hình căng thẳng nhưng họ vẫn giữ nguyên vị trí, không hành động.

按兵不动
àn bīng bù dòng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ binh lực không di chuyển (ý nói không hành động khi cần thiết).

Not moving troops when necessary (to hold back forces from action).

按止住。使军队暂不行动。现也比喻暂不开展工作。[出处]《荀子·王制》“偃然按兵不动。”《吕氏春秋·恃君览》赵简子按兵而不动。”[例]又听得寨前炮响,史文恭~,只要等他入来,塌了陷坑,山后伏兵齐起,接应捉人。——明·施耐庵《水浒全传》第六十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按兵不动 (àn bīng bù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung