Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挈领提纲
Pinyin: qiè lǐng tí gāng
Meanings: Nắm lấy phần chính yếu (cầm cổ áo và kéo lên để chỉnh lại)., Grasp the key points (like pulling up a collar to adjust)., 挈衣之领,提网之纲。比喻抓住要领。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 㓞, 手, 令, 页, 扌, 是, 冈, 纟
Chinese meaning: 挈衣之领,提网之纲。比喻抓住要领。
Grammar: Động từ, miêu tả hành động nắm bắt và tập trung vào điều quan trọng nhất.
Example: 学习新技能时,要挈领提纲,抓住重点。
Example pinyin: xué xí xīn jì néng shí , yào qiè lǐng tí gāng , zhuā zhù zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Khi học kỹ năng mới, phải nắm bắt phần chính yếu, tập trung vào trọng điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm lấy phần chính yếu (cầm cổ áo và kéo lên để chỉnh lại).
Nghĩa phụ
English
Grasp the key points (like pulling up a collar to adjust).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挈衣之领,提网之纲。比喻抓住要领。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế