Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挈瓶之智
Pinyin: qiè píng zhī zhì
Meanings: Sự thông minh của người giữ bình nước (ý nói trí tuệ thực tế nhưng nhỏ bé)., The wisdom of the person carrying the water bottle (practical but limited intelligence)., 挈瓶汲水用的容量小的瓶子。比喻浅薄的知识或智谋。亦作智类挈瓶”、挈瓶之知”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 㓞, 手, 并, 瓦, 丶, 日, 知
Chinese meaning: 挈瓶汲水用的容量小的瓶子。比喻浅薄的知识或智谋。亦作智类挈瓶”、挈瓶之知”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trí tuệ thiết thực nhưng hạn chế.
Example: 虽然他没有高深的学问,但有着挈瓶之智,能解决很多实际问题。
Example pinyin: suī rán tā méi yǒu gāo shēn de xué wèn , dàn yǒu zhe qiè píng zhī zhì , néng jiě jué hěn duō shí jì wèn tí 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy không học vấn cao nhưng có trí tuệ thực tế, có thể giải quyết nhiều vấn đề cụ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thông minh của người giữ bình nước (ý nói trí tuệ thực tế nhưng nhỏ bé).
Nghĩa phụ
English
The wisdom of the person carrying the water bottle (practical but limited intelligence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挈瓶汲水用的容量小的瓶子。比喻浅薄的知识或智谋。亦作智类挈瓶”、挈瓶之知”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế