Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挈挈
Pinyin: qiè qiè
Meanings: Lo lắng, bất an., Worried, uneasy., ①孤独的样子。[例]挈挈而东。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 㓞, 手
Chinese meaning: ①孤独的样子。[例]挈挈而东。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Tính từ đôi, diễn tả trạng thái lo âu, bất an.
Example: 他最近总是挈挈不安,似乎有什么心事。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì qiè qiè bù ān , sì hū yǒu shén me xīn shì 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng, hình như có tâm sự gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
Worried, uneasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤独的样子。挈挈而东。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!