Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挈
Pinyin: qiè
Meanings: Nắm, cầm; dẫn theo., To carry, to lead along., ①通“契”。契约,书契。[例]今内史稻田租挈重。——《汉书·沟洫志》。[例]书挈所录帝王遗事。——卫觊《魏受禅表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 㓞, 手
Chinese meaning: ①通“契”。契约,书契。[例]今内史稻田租挈重。——《汉书·沟洫志》。[例]书挈所录帝王遗事。——卫觊《魏受禅表》。
Hán Việt reading: khiết
Grammar: Động từ khá cổ, thường gặp trong văn học Trung Quốc xưa.
Example: 他手裡挈着一个小箱子。
Example pinyin: tā shǒu lǐ qiè zhe yí gè xiǎo xiāng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cầm một chiếc hộp nhỏ trên tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm, cầm; dẫn theo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry, to lead along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“契”。契约,书契。今内史稻田租挈重。——《汉书·沟洫志》。书挈所录帝王遗事。——卫觊《魏受禅表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!