Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指麾可定
Pinyin: zhǐ huī kě dìng
Meanings: Chỉ cần ra lệnh là mọi việc sẽ ổn định (ý nói quyền lực tuyệt đối)., Just give an order and everything will be settled (referring to absolute authority)., 指一经调度安排,不须多久,局势即可平定。[出处]语出《史记·陈丞相世家》“诚各去其两短,袭其两长,天下指麾则定矣。”《汉书·陈平传》作天下指麾即定矣”。[例]是时高宗锐意河南,以为~。——《陈书·蔡景列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 旨, 毛, 麻, 丁, 口, 宀, 𤴓
Chinese meaning: 指一经调度安排,不须多久,局势即可平定。[出处]语出《史记·陈丞相世家》“诚各去其两短,袭其两长,天下指麾则定矣。”《汉书·陈平传》作天下指麾即定矣”。[例]是时高宗锐意河南,以为~。——《陈书·蔡景列传》。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để miêu tả quyền lực lớn của ai đó.
Example: 在这个团队里,他的地位很高,真可谓指麾可定。
Example pinyin: zài zhè ge tuán duì lǐ , tā de dì wèi hěn gāo , zhēn kě wèi zhǐ huī kě dìng 。
Tiếng Việt: Trong đội nhóm này, địa vị của anh ấy rất cao, có thể nói là chỉ cần ra lệnh là xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cần ra lệnh là mọi việc sẽ ổn định (ý nói quyền lực tuyệt đối).
Nghĩa phụ
English
Just give an order and everything will be settled (referring to absolute authority).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一经调度安排,不须多久,局势即可平定。[出处]语出《史记·陈丞相世家》“诚各去其两短,袭其两长,天下指麾则定矣。”《汉书·陈平传》作天下指麾即定矣”。[例]是时高宗锐意河南,以为~。——《陈书·蔡景列传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế