Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指鹿作马
Pinyin: zhǐ lù zuò mǎ
Meanings: Giống nghĩa với “指鹿为马” – Bóp méo sự thật trắng trợn., Similar to 'point at a deer and call it a horse' - blatently distort the truth., 比喻有意颠倒黑白,混淆是非。同指鹿为马”。[出处]《三国志·魏志·鲍勋传》“大军还洛阳,曜有罪,勋奏绌遣。而曜密表勋私解邕事。昭曰‘勋指鹿作马,收付廷尉’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 旨, コ, 丨, 广, 比, 乍, 亻, 一
Chinese meaning: 比喻有意颠倒黑白,混淆是非。同指鹿为马”。[出处]《三国志·魏志·鲍勋传》“大军还洛阳,曜有罪,勋奏绌遣。而曜密表勋私解邕事。昭曰‘勋指鹿作马,收付廷尉’”。
Grammar: Thành ngữ, gần giống với “指鹿为马” và thường được dùng để nhấn mạnh sự sai lệch thông tin.
Example: 政府官员指鹿作马的行为引起了公众的愤怒。
Example pinyin: zhèng fǔ guān yuán zhǐ lù zuò mǎ de xíng wéi yǐn qǐ le gōng zhòng de fèn nù 。
Tiếng Việt: Hành động bóp méo sự thật của các quan chức đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với “指鹿为马” – Bóp méo sự thật trắng trợn.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'point at a deer and call it a horse' - blatently distort the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有意颠倒黑白,混淆是非。同指鹿为马”。[出处]《三国志·魏志·鲍勋传》“大军还洛阳,曜有罪,勋奏绌遣。而曜密表勋私解邕事。昭曰‘勋指鹿作马,收付廷尉’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế