Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指鹿为马

Pinyin: zhǐ lù wéi mǎ

Meanings: Chỉ nai và nói đó là ngựa (ý chỉ việc cố ý bóp méo sự thật)., Point at a deer and call it a horse (deliberately distorting the truth)., 指着鹿,说是马。比喻故意颠倒黑白,混淆是非。[出处]《史记·秦始皇本纪》“赵高欲为乱,恐群臣不听,乃先设验,持鹿献于二世,曰‘马也。’二世笑曰‘丞相误邪?谓鹿为马。’问左右,左右或默,或言马以阿顺赵高。”[例]东床已招佳婿,何似以羊易牛;西邻纵有责言,终难~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 旨, コ, 丨, 广, 比, 为, 一

Chinese meaning: 指着鹿,说是马。比喻故意颠倒黑白,混淆是非。[出处]《史记·秦始皇本纪》“赵高欲为乱,恐群臣不听,乃先设验,持鹿献于二世,曰‘马也。’二世笑曰‘丞相误邪?谓鹿为马。’问左右,左右或默,或言马以阿顺赵高。”[例]东床已招佳婿,何似以羊易牛;西邻纵有责言,终难~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để miêu tả hành động cố ý thay đổi sự thật.

Example: 在那个会议上,他们竟然指鹿为马。

Example pinyin: zài nà ge huì yì shàng , tā men jìng rán zhǐ lù wéi mǎ 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp đó, họ thậm chí còn bóp méo sự thật trắng trợn.

指鹿为马
zhǐ lù wéi mǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nai và nói đó là ngựa (ý chỉ việc cố ý bóp méo sự thật).

Point at a deer and call it a horse (deliberately distorting the truth).

指着鹿,说是马。比喻故意颠倒黑白,混淆是非。[出处]《史记·秦始皇本纪》“赵高欲为乱,恐群臣不听,乃先设验,持鹿献于二世,曰‘马也。’二世笑曰‘丞相误邪?谓鹿为马。’问左右,左右或默,或言马以阿顺赵高。”[例]东床已招佳婿,何似以羊易牛;西邻纵有责言,终难~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鹿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指鹿为马 (zhǐ lù wéi mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung