Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指鸡骂狗

Pinyin: zhǐ jī mà gǒu

Meanings: Chỉ vào gà mắng chó (ý chỉ mượn chuyện này để mắng chuyện khác, thường là cách nói bóng gió)., Point at the chicken and scold the dog (using one issue to indirectly criticize another)., 指着鸡骂狗。比喻表面上骂这个人,实际上是骂那个人。[例]你有话直说好了,用不着~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 旨, 又, 鸟, 吅, 马, 句, 犭

Chinese meaning: 指着鸡骂狗。比喻表面上骂这个人,实际上是骂那个人。[例]你有话直说好了,用不着~。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong các tình huống gián tiếp chỉ trích ai đó.

Example: 她不喜欢直接批评人,而是喜欢指鸡骂狗。

Example pinyin: tā bù xǐ huan zhí jiē pī píng rén , ér shì xǐ huan zhǐ jī mà gǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy không thích phê bình trực tiếp mà thích mượn chuyện này để ám chỉ chuyện khác.

指鸡骂狗
zhǐ jī mà gǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ vào gà mắng chó (ý chỉ mượn chuyện này để mắng chuyện khác, thường là cách nói bóng gió).

Point at the chicken and scold the dog (using one issue to indirectly criticize another).

指着鸡骂狗。比喻表面上骂这个人,实际上是骂那个人。[例]你有话直说好了,用不着~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指鸡骂狗 (zhǐ jī mà gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung