Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指错
Pinyin: zhǐ cuò
Meanings: Chỉ ra lỗi sai, nhận diện sai lầm., Point out mistakes; identify errors., ①指示错误。[例]给一个问路去车站的陌生人指错了路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 旨, 昔, 钅
Chinese meaning: ①指示错误。[例]给一个问路去车站的陌生人指错了路。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng mắc lỗi và hành động sửa chữa. Được sử dụng rộng rãi trong giáo dục.
Example: 老师耐心地帮助学生指错并改正。
Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì bāng zhù xué shēng zhǐ cuò bìng gǎi zhèng 。
Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn giúp học sinh chỉ ra lỗi và sửa chữa.

📷 Bàn tay chỉ lên trên vòng tròn lớn với dấu x màu đỏ trên đó
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra lỗi sai, nhận diện sai lầm.
Nghĩa phụ
English
Point out mistakes; identify errors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指示错误。给一个问路去车站的陌生人指错了路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
