Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指钵

Pinyin: zhǐ bō

Meanings: Bát ăn xin, ý chỉ nghề ăn mày., Begging bowl; refers metaphorically to the profession of begging., ①最小型号的花盆,尤指用于播种育苗(例如兰花种子育苗)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 旨, 本, 钅

Chinese meaning: ①最小型号的花盆,尤指用于播种育苗(例如兰花种子育苗)。

Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong văn hóa Phật giáo hoặc đời sống xưa.

Example: 古代有些僧人以指钵为生。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē sēng rén yǐ zhǐ bō wéi shēng 。

Tiếng Việt: Thời xưa, một số nhà sư sống nhờ vào bát ăn xin.

指钵
zhǐ bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bát ăn xin, ý chỉ nghề ăn mày.

Begging bowl; refers metaphorically to the profession of begging.

最小型号的花盆,尤指用于播种育苗(例如兰花种子育苗)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...