Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指责

Pinyin: zhǐ zé

Meanings: Chỉ trích, phê phán một cách gay gắt., Accuse; criticize harshly., ①指出过失并责备;指摘。[例]对于所得收入不是根据公平原则的指责。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 旨, 贝, 龶

Chinese meaning: ①指出过失并责备;指摘。[例]对于所得收入不是根据公平原则的指责。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng bị phê phán và nguyên nhân. Vị trí trong câu linh hoạt.

Example: 他因为工作失误受到了同事的指责。

Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò shī wù shòu dào le tóng shì de zhǐ zé 。

Tiếng Việt: Anh ta bị đồng nghiệp chỉ trích vì sai sót trong công việc.

指责 - zhǐ zé
指责
zhǐ zé

📷 Người đàn ông bị đe dọa bởi một người phụ nữ

指责
zhǐ zé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trích, phê phán một cách gay gắt.

Accuse; criticize harshly.

指出过失并责备;指摘。对于所得收入不是根据公平原则的指责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...