Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指矢天日

Pinyin: zhǐ shǐ tiān rì

Meanings: Thề non hẹn biển, ý nói lời thề rất nghiêm túc và mạnh mẽ., Swearing to heaven and earth; making a very serious and strong vow., 指着天、日发誓,表白心迹。同指天誓日”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·窦氏》“女要誓;南指矢天日,以坚永约,女乃允之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 旨, 大, 𠂉, 一, 日

Chinese meaning: 指着天、日发誓,表白心迹。同指天誓日”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·窦氏》“女要誓;南指矢天日,以坚永约,女乃允之。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự cam kết hoặc khẳng định mạnh mẽ, thường sử dụng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他对天指矢天日,发誓自己没有撒谎。

Example pinyin: tā duì tiān zhǐ shǐ tiān rì , fā shì zì jǐ méi yǒu sā huǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta thề non hẹn biển, thề rằng mình không nói dối.

指矢天日
zhǐ shǐ tiān rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề non hẹn biển, ý nói lời thề rất nghiêm túc và mạnh mẽ.

Swearing to heaven and earth; making a very serious and strong vow.

指着天、日发誓,表白心迹。同指天誓日”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·窦氏》“女要誓;南指矢天日,以坚永约,女乃允之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指矢天日 (zhǐ shǐ tiān rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung