Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指皁为白

Pinyin: zhǐ zào wéi bái

Meanings: Nhầm đen thành trắng, ý nói cố tình bóp méo sự thật., Calling black white; deliberately distorting the truth., 指混淆黑白,颠倒是非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 旨, 为, 白

Chinese meaning: 指混淆黑白,颠倒是非。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường được dùng để bàn về những hành vi thiếu trung thực.

Example: 这种指皁为白的行为让人无法接受。

Example pinyin: zhè zhǒng zhǐ zào wèi bái de xíng wéi ràng rén wú fǎ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Hành vi nhầm đen thành trắng này khiến người ta không thể chấp nhận được.

指皁为白
zhǐ zào wéi bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhầm đen thành trắng, ý nói cố tình bóp méo sự thật.

Calling black white; deliberately distorting the truth.

指混淆黑白,颠倒是非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...