Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指点

Pinyin: zhǐ diǎn

Meanings: To guide, instruct, or give specific advice., Hướng dẫn, chỉ bảo, đưa ra lời khuyên cụ thể., ①指示;点明。[例]舟人指点。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]指点两峰。——《徐霞客游记·游黄山记》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 旨, 占, 灬

Chinese meaning: ①指示;点明。[例]舟人指点。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]指点两峰。——《徐霞客游记·游黄山记》。

Example: 他经常指点我如何提高工作效率。

Example pinyin: tā jīng cháng zhǐ diǎn wǒ rú hé tí gāo gōng zuò xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường hướng dẫn tôi cách cải thiện hiệu suất công việc.

指点
zhǐ diǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn, chỉ bảo, đưa ra lời khuyên cụ thể.

To guide, instruct, or give specific advice.

指示;点明。舟人指点。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。指点两峰。——《徐霞客游记·游黄山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指点 (zhǐ diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung