Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指望

Pinyin: zhǐ wàng

Meanings: To hope or expect something or someone to achieve a goal., Hy vọng, mong đợi vào một điều gì đó hoặc ai đó để đạt được mục tiêu., ①盼望。*②指望在遇到疑难的时刻得到家庭的帮助。*③指所盼望的事物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 旨, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①盼望。*②指望在遇到疑难的时刻得到家庭的帮助。*③指所盼望的事物。

Example: 别指望他能帮你解决问题。

Example pinyin: bié zhǐ wàng tā néng bāng nǐ jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Đừng hy vọng anh ấy có thể giúp bạn giải quyết vấn đề.

指望
zhǐ wàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong đợi vào một điều gì đó hoặc ai đó để đạt được mục tiêu.

To hope or expect something or someone to achieve a goal.

盼望

指望在遇到疑难的时刻得到家庭的帮助

指所盼望的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指望 (zhǐ wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung