Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指教

Pinyin: zhǐ jiào

Meanings: To seek or receive guidance or instruction from someone., Yêu cầu hoặc nhận sự chỉ dạy, hướng dẫn từ người khác., ①指点教导,多用作请人提批评意见的套语。[例]请多加指教。[例]望请其指教。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 旨, 孝, 攵

Chinese meaning: ①指点教导,多用作请人提批评意见的套语。[例]请多加指教。[例]望请其指教。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự, thường để bày tỏ sự tôn trọng.

Example: 请您多多指教。

Example pinyin: qǐng nín duō duō zhǐ jiào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng chỉ bảo thêm.

指教
zhǐ jiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu hoặc nhận sự chỉ dạy, hướng dẫn từ người khác.

To seek or receive guidance or instruction from someone.

指点教导,多用作请人提批评意见的套语。请多加指教。望请其指教。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指教 (zhǐ jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung