Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指挥
Pinyin: zhǐ huī
Meanings: To command; to direct., Chỉ huy, điều khiển một nhóm người hoặc hoạt động nào đó., ①发令调度。*②指挥围攻。*③指导乐曲或乐队的演奏。*④发令调度的人。[例]乐队指挥。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 旨, 军
Chinese meaning: ①发令调度。*②指挥围攻。*③指导乐曲或乐队的演奏。*④发令调度的人。[例]乐队指挥。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức chịu sự chỉ huy.
Example: 将军在战场上指挥士兵作战。
Example pinyin: jiāng jūn zài zhàn chǎng shàng zhǐ huī shì bīng zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Vị tướng trên chiến trường chỉ huy binh lính tác chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ huy, điều khiển một nhóm người hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To command; to direct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发令调度
指挥围攻
指导乐曲或乐队的演奏
发令调度的人。乐队指挥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!