Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指手画脚
Pinyin: zhǐ shǒu huà jiǎo
Meanings: Chỉ trỏ, ra lệnh hoặc can thiệp vào việc của người khác một cách tùy tiện., To point fingers and interfere in others' affairs arbitrarily., 指说话时做出各种动作。形容说话时放肆或得意忘形。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七十五回“见这李虞侯、张干办在宋江前面指手划脚,你来我去,都有心要杀这厮,只是碍着宋江一个,不敢下手。”[例]站在他们前头领导他们呢?还是站在他们后头~地批评他们呢?——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 旨, 手, 一, 凵, 田, 却, 月
Chinese meaning: 指说话时做出各种动作。形容说话时放肆或得意忘形。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七十五回“见这李虞侯、张干办在宋江前面指手划脚,你来我去,都有心要杀这厮,只是碍着宋江一个,不敢下手。”[例]站在他们前头领导他们呢?还是站在他们后头~地批评他们呢?——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
Grammar: Diễn tả hành động gây khó chịu hoặc bất mãn.
Example: 他总是在旁边指手画脚,让人很烦。
Example pinyin: tā zǒng shì zài páng biān zhǐ shǒu huà jiǎo , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đứng bên cạnh chỉ trỏ, khiến người khác rất phiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trỏ, ra lệnh hoặc can thiệp vào việc của người khác một cách tùy tiện.
Nghĩa phụ
English
To point fingers and interfere in others' affairs arbitrarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话时做出各种动作。形容说话时放肆或得意忘形。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七十五回“见这李虞侯、张干办在宋江前面指手划脚,你来我去,都有心要杀这厮,只是碍着宋江一个,不敢下手。”[例]站在他们前头领导他们呢?还是站在他们后头~地批评他们呢?——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế