Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指定
Pinyin: zhǐ dìng
Meanings: Chỉ định, quy định một điều cụ thể nào đó., To designate; to specify., ①指明确定。[例]每一个人都在指定的位置上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 旨, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①指明确定。[例]每一个人都在指定的位置上。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để làm rõ đối tượng được chỉ định.
Example: 老师指定了作业的范围。
Example pinyin: lǎo shī zhǐ dìng le zuò yè de fàn wéi 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã chỉ định phạm vi của bài tập về nhà.

📷 giáo viên bận rộn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ định, quy định một điều cụ thể nào đó.
Nghĩa phụ
English
To designate; to specify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指明确定。每一个人都在指定的位置上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
