Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指向
Pinyin: zhǐ xiàng
Meanings: Point towards a direction; imply a trend or goal., Chỉ về hướng nào đó, ám chỉ xu hướng hoặc mục tiêu., ①针对。[例]西班牙的殖民事业的一个主要倾向是指向秘鲁的。[例]他的批评是指向我们所有的人的。*②对着。[例]枪口指向敌人。*③所对的方位。[例]6大桥就在我右手的指向。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 旨, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①针对。[例]西班牙的殖民事业的一个主要倾向是指向秘鲁的。[例]他的批评是指向我们所有的人的。*②对着。[例]枪口指向敌人。*③所对的方位。[例]6大桥就在我右手的指向。
Example: 这些证据都指向同一个嫌疑人。
Example pinyin: zhè xiē zhèng jù dōu zhǐ xiàng tóng yí gè xián yí rén 。
Tiếng Việt: Những bằng chứng này đều chỉ về cùng một nghi phạm.

📷 bóng đèn, ý tưởng, cảm hứng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ về hướng nào đó, ám chỉ xu hướng hoặc mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
Point towards a direction; imply a trend or goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对。西班牙的殖民事业的一个主要倾向是指向秘鲁的。他的批评是指向我们所有的人的
对着。枪口指向敌人
所对的方位。6大桥就在我右手的指向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
