Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指南

Pinyin: zhǐ nán

Meanings: Hướng dẫn, sổ tay hướng dẫn., Guidebook; handbook., ①为人们提供指导性资料或情况的东西(如旅游指南、操作手册)。*②比喻辩别方向的依据。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 旨, 冂, 十

Chinese meaning: ①为人们提供指导性资料或情况的东西(如旅游指南、操作手册)。*②比喻辩别方向的依据。

Example: 这本旅游指南非常实用。

Example pinyin: zhè běn lǚ yóu zhǐ nán fēi cháng shí yòng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách hướng dẫn du lịch này rất hữu ích.

指南
zhǐ nán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn, sổ tay hướng dẫn.

Guidebook; handbook.

为人们提供指导性资料或情况的东西(如旅游指南、操作手册)

比喻辩别方向的依据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指南 (zhǐ nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung