Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指南针

Pinyin: zhǐ nán zhēn

Meanings: Compass, a tool used to determine directions., La bàn, dụng cụ dùng để xác định phương hướng.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 旨, 冂, 十, 钅

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khám phá, hàng hải.

Example: 古代中国人发明了指南针。

Example pinyin: gǔ dài zhōng guó rén fā míng le zhǐ nán zhēn 。

Tiếng Việt: Người Trung Quốc cổ đại đã phát minh ra la bàn.

指南针
zhǐ nán zhēn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

La bàn, dụng cụ dùng để xác định phương hướng.

Compass, a tool used to determine directions.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指南针 (zhǐ nán zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung