Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指出
Pinyin: zhǐ chū
Meanings: To point out or indicate something clearly., Chỉ ra, nêu rõ điều gì đó., ①指点。*②指出所犯的几处错误。*③提出意见。[例]我向他强烈指出不具有取得新的职业资格,就改变职业的危险性。*④指示。[例]气压计指出大气压连续地下降。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 旨, 凵, 屮
Chinese meaning: ①指点。*②指出所犯的几处错误。*③提出意见。[例]我向他强烈指出不具有取得新的职业资格,就改变职业的危险性。*④指示。[例]气压计指出大气压连续地下降。
Example: 老师指出学生的错误并帮助他们改正。
Example pinyin: lǎo shī zhǐ chū xué shēng de cuò wù bìng bāng zhù tā men gǎi zhèng 。
Tiếng Việt: Giáo viên chỉ ra lỗi của học sinh và giúp họ sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra, nêu rõ điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To point out or indicate something clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指点
指出所犯的几处错误
提出意见。我向他强烈指出不具有取得新的职业资格,就改变职业的危险性
指示。气压计指出大气压连续地下降
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!