Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指令
Pinyin: zhǐ lìng
Meanings: Lệnh, mệnh lệnh; ra lệnh cho ai đó làm việc gì., Order; command someone to do something., ①指导;号令。*②旧时公文的一种,是上级对下级呈请的批示。*③告诉计算机从事某一特殊运算的代码。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 旨, 亽, 龴
Chinese meaning: ①指导;号令。*②旧时公文的一种,是上级对下级呈请的批示。*③告诉计算机从事某一特殊运算的代码。
Example: 经理发出指令,要求员工加班完成任务。
Example pinyin: jīng lǐ fā chū zhǐ lìng , yāo qiú yuán gōng jiā bān wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Quản lý đưa ra lệnh yêu cầu nhân viên tăng ca để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh, mệnh lệnh; ra lệnh cho ai đó làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
Order; command someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指导;号令
旧时公文的一种,是上级对下级呈请的批示
告诉计算机从事某一特殊运算的代码
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!