Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Ngón tay / chỉ vào, hướng tới, Finger / to point at, to indicate, ①竖起。[例]发尽上指冠。——《战国策·燕策》。[例]头发上指,目眥尽裂。——《史记·项羽本纪》。[合]直指(笔直指向);指冠(头发直竖)。*②通“旨”。美好。[例]不时宜,不敬交,……,虽指,非礼也。——《荀子》。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 扌, 旨

Chinese meaning: ①竖起。[例]发尽上指冠。——《战国策·燕策》。[例]头发上指,目眥尽裂。——《史记·项羽本纪》。[合]直指(笔直指向);指冠(头发直竖)。*②通“旨”。美好。[例]不时宜,不敬交,……,虽指,非礼也。——《荀子》。

Hán Việt reading: chỉ

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (ngón tay) hoặc động từ (chỉ vào). Thường đứng trước đối tượng bị chỉ định.

Example: 他用手指着那幅画。

Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ zhe nà fú huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón tay chỉ vào bức tranh đó.

zhǐ
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón tay / chỉ vào, hướng tới

chỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Finger / to point at, to indicate

竖起。发尽上指冠。——《战国策·燕策》。头发上指,目眥尽裂。——《史记·项羽本纪》。直指(笔直指向);指冠(头发直竖)

通“旨”。美好。不时宜,不敬交,……,虽指,非礼也。——《荀子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung