Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂钟

Pinyin: guà zhōng

Meanings: Đồng hồ treo tường., Wall clock., ①壁钟。*②带摆锤而且重锤露出在外的壁钟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 圭, 扌, 中, 钅

Chinese meaning: ①壁钟。*②带摆锤而且重锤露出在外的壁钟。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, giống như từ “挂表”, nhưng mang tính phổ biến hơn.

Example: 客厅里有一个很大的挂钟。

Example pinyin: kè tīng lǐ yǒu yí gè hěn dà de guà zhōng 。

Tiếng Việt: Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường lớn.

挂钟
guà zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ treo tường.

Wall clock.

壁钟

带摆锤而且重锤露出在外的壁钟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂钟 (guà zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung